Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
booster unit


noun
the first stage of a multistage rocket
Syn:
booster, booster rocket, takeoff booster, takeoff rocket
Derivationally related forms:
boost (for: booster)
Hypernyms:
rocket, rocket engine
Part Holonyms:
multistage rocket, step rocket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.