Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind landing


noun
using only instruments for flying an aircraft because you cannot see through clouds or mists etc.
Syn:
blind flying
Hypernyms:
flight, flying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.