Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
black economy


noun
a hidden sector of the economy where private cash transactions go unreported
- no one knows how large the black economy really is
Hypernyms:
sector
Part Holonyms:
economy, economic system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.