Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bandicoot rat


noun
burrowing scaly-tailed rat of India and Ceylon
Syn:
mole rat
Hypernyms:
rat
Member Holonyms:
Nesokia, genus Nesokia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.