Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anti-semitic


adjective
relating to or characterized by anti-Semitism;
hating Jews (Freq. 4)
Syn:
antisemitic
Pertains to noun:
antisemitism (for: antisemitic), anti-Semitism
Derivationally related forms:
antisemitism (for: antisemitic), anti-Semitism

Related search result for "anti-semitic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.