Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anguished


adjective
experiencing intense pain especially mental pain (Freq. 1)
- an anguished conscience
- a small tormented schoolboy
- a tortured witness to another's humiliation
Syn:
tormented, tortured
Similar to:
sorrowful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anguished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.