Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alcoholic dementia


noun
dementia observed during the last stages of severe chronic alcoholism;
involves loss of memory for recent events although long term memory is intact
Syn:
alcohol amnestic disorder, Korsakoff's psychosis, Korsakoff's syndrome, Korsakov's psychosis, Korsakov's syndrome, polyneuritic psychosis
Hypernyms:
dementia, dementedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.