Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wrestling hold


noun
a hold used in the sport of wrestling
Hypernyms:
clasp, clench, clutch, clutches, grasp,
grip, hold
Hyponyms:
bear hug, nelson, Japanese stranglehold, lock, scissors,
scissors hold, scissor hold, scissor grip, scissors grip, stranglehold, toehold
Part Holonyms:
wrestling, rassling, grappling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.