Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wide-open


adjective
1. open wide (Freq. 1)
- left the doors wide-open
Similar to:
open, unfastened
2. lax in enforcing laws
- a wide-open town
Syn:
lawless
Similar to:
unlawful
Derivationally related forms:
lawlessness (for: lawless)

Related search result for "wide-open"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.