Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
veterinary surgeon


noun
a doctor who practices veterinary medicine
Syn:
veterinarian, veterinary, vet
Derivationally related forms:
vet (for: vet), veterinary (for: veterinary)
Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico
Hyponyms:
horse doctor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.