Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
very high frequency


noun
30 to 300 megahertz
Syn:
VHF
Hypernyms:
radio frequency
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.