Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
variola major


noun
1. a highly contagious viral disease characterized by fever and weakness and skin eruption with pustules that form scabs that slough off leaving scars
Syn:
smallpox, variola
Hypernyms:
pox
Hyponyms:
alastrim, variola minor, pseudosmallpox, pseudovariola, milk pox,
white pox, West Indian smallpox, Cuban itch, Kaffir pox
Part Meronyms:
pock
2. a type of smallpox virus that has a fatality rate of up to 25 percent
Syn:
variola major virus
Hypernyms:
variola virus, smallpox virus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.