Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
variola


noun
a highly contagious viral disease characterized by fever and weakness and skin eruption with pustules that form scabs that slough off leaving scars
Syn:
smallpox, variola major
Hypernyms:
pox
Hyponyms:
alastrim, variola minor, pseudosmallpox, pseudovariola, milk pox,
white pox, West Indian smallpox, Cuban itch, Kaffir pox
Part Meronyms:
pock

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "variola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.