Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unprovided for


adjective
1. without income or means
- left his family unprovided for
Similar to:
poor
2. not prepared or ready for
Similar to:
unexpected


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.