Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unlaurelled


adjective
not crowned with laurel;
having no acclaim or reward
- "the unlaureled heroism of endurance"- Francis Parkman
Syn:
unlaureled
Ant:
laureled (for: unlaureled)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.