Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncharged


adjective
of a particle or body or system;
having no charge (Freq. 4)
- an uncharged particle
- an uncharged battery
Ant:
charged
Similar to:
neutral, electroneutral, dead, drained
Topics:
physics, natural philosophy

Related search result for "uncharged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.