Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tribal chief


noun
the head of a tribe or clan
Syn:
headman, chieftain, chief
Derivationally related forms:
chieftainship (for: chieftain)
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
Indian chief, Indian chieftain, pendragon
Instance Hyponyms:
Glendower, Owen Glendower, Rollo, Rolf, Hrolf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.