Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thruster


noun
1. one who intrudes or pushes himself forward
Syn:
pusher
Derivationally related forms:
thrust
Hypernyms:
intruder, interloper, trespasser
2. a small rocket engine that provides the thrust needed to maneuver a spacecraft
Hypernyms:
rocket, rocket engine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.