Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
territorial waters


noun
the waters surrounding a nation and its territories over which that nation exercises sovereign jurisdiction
Ant:
high sea, international waters
Hypernyms:
body of water, water
Instance Hyponyms:
United States waters, U.S. waters
Part Holonyms:
main, briny


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.