Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synecdochic


adjective
using the name of a part for that of the whole or the whole for the part;
or the special for the general or the general for the special;
or the material for the thing made of it
- to use 'hand' for 'worker' or 'ten sail' for 'ten ships' or 'steel' for 'sword' is to use a synecdochic figure of speech
Syn:
synecdochical
Similar to:
figurative, nonliteral
Derivationally related forms:
synecdoche (for: synecdochical), synecdoche


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.