Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sphagnum



noun
any of various pale or ashy mosses of the genus Sphagnum whose decomposed remains form peat
Syn:
sphagnum moss, peat moss, bog moss
Hypernyms:
moss
Member Holonyms:
genus Sphagnum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphagnum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.