Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
souvlakia


noun
made of lamb
Syn:
souvlaki
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Hypernyms:
kabob, kebab, shish kebab


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.