Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
social welfare


noun
governmental provision of economic assistance to persons in need (Freq. 2)
- she lives on welfare
Syn:
welfare, public assistance
Hypernyms:
aid, economic aid, financial aid
Hyponyms:
social insurance, relief, dole, pogy, pogey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.