Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snowblindness


noun
temporary blindness caused by exposure to sunlight reflected from snow or ice
Syn:
snow-blindness
Derivationally related forms:
snow-blind
Hypernyms:
blindness, sightlessness, cecity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.