Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snapping turtle


noun
large aggressive freshwater turtle with powerful jaws
Hypernyms:
turtle
Hyponyms:
common snapping turtle, snapper, Chelydra serpentina, alligator snapping turtle, alligator snapper, Macroclemys temmincki
Member Holonyms:
Chelydridae, family Chelydridae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.