Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sledgehammer


I - noun
a heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges
Syn:
maul, sledge
Derivationally related forms:
sledge (for: sledge), maul (for: maul)
Hypernyms:
hammer

II - verb
beat with a sledgehammer
Syn:
sledge
Derivationally related forms:
sledge (for: sledge)
Hypernyms:
hammer
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.