Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandglass


noun
timepiece in which the passage of time is indicated by the flow of sand from one transparent container to another through a narrow passage
Hypernyms:
timepiece, timekeeper, horologe
Hyponyms:
egg timer, hourglass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.