Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round dance


noun
1. a folk dance;
dancers form a circle
Syn:
ring dance
Hypernyms:
folk dancing, folk dance
Hyponyms:
schottische
2. a ballroom dance characterized by revolving movement
Syn:
round dancing
Hypernyms:
ballroom dancing, ballroom dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.