Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhabdomyosarcoma


noun
a highly malignant neoplasm derived from striated muscle
Syn:
rhabdosarcoma
Hypernyms:
sarcoma
Hyponyms:
embryonal rhabdomyosarcoma, embryonal rhabdosarcoma, alveolar rhabdomyosarcoma, alveolar rhabdosarcoma, pleomorphic rhabdomyosarcoma, pleomorphic rhabdosarcoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.