Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refrigeration


noun
1. the process of cooling or freezing (e.g., food) for preservative purposes (Freq. 2)
Syn:
infrigidation
Derivationally related forms:
refrigerate
Hypernyms:
cooling, chilling, temperature reduction, preservation
2. deliberately lowering the body's temperature for therapeutic purposes
- refrigeration by immersing the patient's body in a cold bath
Hypernyms:
therapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.