Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radioactive decay


noun
the spontaneous disintegration of a radioactive substance along with the emission of ionizing radiation
Syn:
decay, disintegration
Derivationally related forms:
disintegrate (for: disintegration), decay (for: decay)
Hypernyms:
nuclear reaction
Hyponyms:
alpha decay, beta decay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.