Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quantized


adjective
of or relating to a quantum or capable of existing in only one of two states
Syn:
quantal
Pertains to noun:
quantum, quantum (for: quantal)
Derivationally related forms:
quantum (for: quantal)
Topics:
physics, natural philosophy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.