Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
percussive instrument


noun
a musical instrument in which the sound is produced by one object striking another (Freq. 1)
Syn:
percussion instrument
Hypernyms:
musical instrument, instrument
Hyponyms:
bones, castanets, clappers, finger cymbals, chime,
bell, gong, cymbal, drum, membranophone, tympan,
glockenspiel, orchestral bells, tam-tam, kettle, kettledrum, tympanum,
tympani, timpani, lagerphone, maraca, marimba, xylophone,
piano, pianoforte, forte-piano, rain stick, steel drum, triangle,
vibraphone, vibraharp, vibes
Part Meronyms:
mallet, hammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.