Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parallel circuit



noun
a closed circuit in which the current divides into two or more paths before recombining to complete the circuit
Syn:
shunt circuit
Hypernyms:
closed circuit, loop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.