Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neutropenia


noun
leukopenia in which the decrease is primarily in number of neutrophils (the chief phagocytic leukocyte)
Hypernyms:
leukopenia, leucopenia
Hyponyms:
cyclic neutropenia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.