Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mosquito



noun
two-winged insect whose female has a long proboscis to pierce the skin and suck the blood of humans and animals (Freq. 2)
Hypernyms:
dipterous insect, two-winged insects, dipteran, dipteron
Hyponyms:
gnat, yellow-fever mosquito, Aedes aegypti, Asian tiger mosquito, Aedes albopictus,
Aedes albopictus, malarial mosquito, malaria mosquito, common mosquito, Culex pipiens,
Culex quinquefasciatus, Culex fatigans
Member Holonyms:
Culicidae, family Culicidae

Related search result for "mosquito"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.