Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morphia


noun
an alkaloid narcotic drug extracted from opium;
a powerful, habit-forming narcotic used to relieve pain
Syn:
morphine
Hypernyms:
opiate, analgesic, anodyne, painkiller, pain pill
Hyponyms:
apomorphine

Related search result for "morphia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "morphia"
    morphia murphy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.