Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misread


verb
1. read or interpret wrongly (Freq. 1)
- He misread the data
Derivationally related forms:
misreading
Hypernyms:
read, scan
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. interpret wrongly
- I misread Hamlet all my life!
Syn:
misinterpret
Derivationally related forms:
misinterpretation (for: misinterpret), misreading
Hypernyms:
take, read
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue misread the movie
- They won't misread the story

Related search result for "misread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.