Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misconstrual


noun
a kind of misinterpretation resulting from putting a wrong construction on words or actions (often deliberately)
Syn:
misconstruction
Derivationally related forms:
misconstrue (for: misconstruction), misconstrue
Hypernyms:
misinterpretation, misunderstanding, mistaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.