Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
medical officer


noun
a medical practitioner in the armed forces
Syn:
medic
Hypernyms:
medical practitioner, medical man
Hyponyms:
flight surgeon, Surgeon General
Member Holonyms:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.