Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
massiveness


noun
1. an unwieldy largeness
Syn:
bulkiness
Derivationally related forms:
massive, bulky (for: bulkiness)
Hypernyms:
largeness, bigness
2. the property of being large in mass
Syn:
heft, heftiness, ponderousness, ponderosity
Derivationally related forms:
ponderous (for: ponderosity), ponderous (for: ponderousness), massive, hefty (for: heftiness), hefty (for: heft)
Hypernyms:
heaviness, weightiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.