Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
majorette


noun
1. a female baton twirler who accompanies a marching band
Syn:
drum majorette
Hypernyms:
baton twirler, twirler
2. a female drum major
Syn:
drum majorette
Derivationally related forms:
drum major (for: drum majorette)
Hypernyms:
conductor, music director, director


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.