Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-cut


adjective
1. (of a garment) having a low-cut neckline
- a low-cut neckline
Syn:
decollete, low-necked
Similar to:
necked
2. having a low-cut back
- a backless dress
Similar to:
backless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.