Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lead bank


noun
a bank named by a lending syndicate of several banks to protect their interests
Syn:
agent bank
Hypernyms:
depository financial institution, bank, banking concern, banking company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.