Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knotted


adjective
1. tied with a knot (Freq. 1)
- his carefully knotted necktie
Similar to:
tied, fastened
2. used of old persons or old trees;
covered with knobs or knots
- gnarled and knotted hands
- a knobbed stick
Syn:
gnarled, gnarly, knotty, knobbed
Similar to:
crooked
Derivationally related forms:
gnarl (for: gnarly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.