Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knight bachelor


noun
a knight of the lowest order;
could display only a pennon
Syn:
bachelor-at-arms, bachelor
Hypernyms:
knight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.