Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jumping bean


noun
seed of Mexican shrubs of the genus Sebastiana containing the larva of a moth whose movements cause the bean to jerk or tumble
Syn:
jumping seed, Mexican jumping bean
Hypernyms:
seed
Part Holonyms:
Sebastiana, genus Sebastiana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.