Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jackhammer



noun
a hammer driven by compressed air
Syn:
air hammer, pneumatic hammer
Hypernyms:
hammer, power hammer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.