Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ingratiating


adjective
1. capable of winning favor
- with open arms and an ingratiating smile
Similar to:
pleasing
2. calculated to please or gain favor
- a smooth ingratiating manner
Syn:
insinuating, ingratiatory
Similar to:
flattering
Derivationally related forms:
ingratiate (for: ingratiatory)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingratiating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.