Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inextricable


adjective
not permitting extrication;
incapable of being disentangled or untied (Freq. 1)
- an inextricable knot
- inextricable unity
Ant:
extricable
Similar to:
unresolvable

Related search result for "inextricable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.